Có 2 kết quả:
有神論者 yǒu shén lùn zhě ㄧㄡˇ ㄕㄣˊ ㄌㄨㄣˋ ㄓㄜˇ • 有神论者 yǒu shén lùn zhě ㄧㄡˇ ㄕㄣˊ ㄌㄨㄣˋ ㄓㄜˇ
yǒu shén lùn zhě ㄧㄡˇ ㄕㄣˊ ㄌㄨㄣˋ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
theist (believer in one or more Deities)
Bình luận 0
yǒu shén lùn zhě ㄧㄡˇ ㄕㄣˊ ㄌㄨㄣˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
theist (believer in one or more Deities)
Bình luận 0