Có 2 kết quả:

有神論者 yǒu shén lùn zhě ㄧㄡˇ ㄕㄣˊ ㄌㄨㄣˋ ㄓㄜˇ有神论者 yǒu shén lùn zhě ㄧㄡˇ ㄕㄣˊ ㄌㄨㄣˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

theist (believer in one or more Deities)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

theist (believer in one or more Deities)

Bình luận 0